Bật mí hệ thống xử lý nước thảI sinh hoạt khu dân cư

Posted on Tin Tức 366 lượt xem

Bạn đang quan tâm đến việc xử lý, cải tạo, nâng cấp hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt khu dân cư? Bạn có biết nước thải khu dân cư là nước thải sinh ra từ các hoạt động sinh hoạt của người dân như tắm, giặt, nấu ăn, hay nước thải từ các bể phốt… Tuy nhiên, việc xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt khu dân cư vẫn chưa được quan tâm đúng mức độ

Mục lục

Nước thải khu dân cư từ đâu mà ra?

Thường thì ở các khu dân cư ngoài đô thị, nước thải thường được thoát ra ngoài sông, hồ, kênh rạch thông qua hệ thống thoát nước chung. Tuy nhiên, đặc điểm của nước thải khu dân cư là có nhiều chất bẩn, bao gồm các chất từ phòng vệ sinh, cặn bã từ nhà bếp, các chất rửa trôi từ việc vệ sinh nhà cửa, và các chất thải sinh hoạt khác.

Nước thải sinh hoạt thường được thải ra từ các căn hộ, cơ quan, trường học, bệnh viện, chợ hay các công trình công cộng khác trong khu dân cư. Các thông số ô nhiễm đặc trưng của nước thải sinh hoạt khu dân cư bao gồm hàm lượng chất rắn lơ lửng, nhu cầu oxy hóa hóa học (COD), và nhu cầu oxy sinh học (BOD).

Đặc tính xử lý nước thải sinh hoạt khu dân cư

Nước thải sinh hoạt là một vấn đề môi trường nghiêm trọng trong khu dân cư hiện nay. Nước thải này chứa các chất độc hại và vi sinh vật gây bệnh, có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và động vật, cũng như gây ô nhiễm cho môi trường nước và đất.

Để xử lý nước thải sinh hoạt khu dân cư, cần áp dụng các công nghệ xử lý nước thải thích hợp. Các phương pháp xử lý nước thải phổ biến bao gồm xử lý cơ học, xử lý hóa học và xử lý sinh học.

Xử lý cơ học thường được sử dụng để loại bỏ các chất rắn trong nước thải, bao gồm sàng lọc, lắng đọng và lọc bùn.

Xử lý hóa học thường được sử dụng để loại bỏ các chất hữu cơ trong nước thải. Phương pháp này bao gồm sử dụng các chất hoạt tính để kết tủa và loại bỏ các chất cặn bẩn trong nước thải.

Xử lý sinh học là phương pháp xử lý nước thải hiệu quả và thân thiện với môi trường nhất. Phương pháp này sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải. Có nhiều loại hệ thống xử lý nước thải sinh học, bao gồm hệ thống lọc đất, hệ thống xử lý bùn hoạt tính, hệ thống lọc màng sinh học…

Việc xử lý nước thải sinh hoạt khu dân cư không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn giúp tiết kiệm nguồn nước sạch. Tuy nhiên, để xử lý nước thải sinh hoạt đạt hiệu quả cao, cần có sự hợp tác và chung sức của cộng đồng và các cơ quan chức năng cùng đơn vị xử lý uy tín như Vetep

Các chỉ tiêu ô nhiễm nước thải khu dân cư

Các thông số đặc trưng của nước thải sinh hoạt khu dân cư bao gồm:

Hàm lượng chất rắn lơ lửng (Total Suspended Solids – TSS) gồm các chất vô cơ, hữu cơ và vi sinh vật. Sự có mặt của chúng trong nước thải cản trở hoặc tăng thêm chi phí cho quá trình xử lý.

Nhu cầu oxy hóa học (Chemical Oxygen Demand – COD) đo lượng oxy cần thiết để oxy hóa các chất hữu cơ trong nước thải. Đây là thông số giúp xác định tổng hàm lượng chất hữu cơ trong nước và đánh giá mức độ ô nhiễm của nước thải.

Nhu cầu oxy sinh học (Biochemical Oxygen Demand – BOD) đo lượng oxy cần thiết để phân hủy hữu cơ trong điều kiện chuẩn. Thông số BOD5 biểu thị lượng oxy hòa tan giảm sau 5 ngày và càng lớn nếu nước thải chứa nhiều chất hữu cơ.

Các thông số này giúp đánh giá mức độ ô nhiễm của nước thải và lựa chọn phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt khu dân cư phù hợp.

Ý nghĩa chỉ tiêu BOD trong xử lý nước thải sinh hoạt khu dân cư

Đây là chỉ tiêu duy nhất để xác định lượng chất hữu cơ có khả năng phân hủy sinh học ở trong nước thải.

Là tiêu chuẩn để kiểm soát chất lượng dòng chảy vào ở các thủy vực thiên nhiên.

Là thông số bắt buộc tính toán mức độ tự làm sạch của nguồn nước, phục vụ cho các công tác quản lý môi trường.

Nitơ và các hợp chất chứa nitơ

Nitơ tồn tại trong nước dưới 3 dạng khác nhau, bao gồm các hợp chất hữu cơ, amoni, và các hợp chất ôxy hóa như nitrit và nitrat. Nồng độ nitơ trong nước thải cao có thể làm tăng hàm lượng chất dinh dưỡng. Sự phát triển của các loại thực vật phù du như rong, rêu, tảo có thể gây ra tình trạng thiếu oxi trong nước.

Nitơ trong nước cũng có thể sinh ra nhiều chất độc như NH4+, H2S, CO2, CH4, và tiêu diệt nhiều loại sinh vật có ích trong nước. Hiện tượng này được gọi là phú dưỡng nguồn nước

Ngoài ra, nitơ còn ảnh hưởng rất lớn đến quá trình xử lý nước và có thể cản trở các công trình xử lý nước. Đồng thời, nitơ có thể kết hợp với các hoá chất khác trong quá trình xử lý để tạo thành các phức hữu cơ gây độc hại cho con người.

Các dạng tồn tại của nitơ trong nước

Hiện nay, việc xử lý nitơ là một vấn đề được quan tâm đặc biệt và đã được các nhà nghiên cứu đưa ra nhiều phương pháp xử lý khác nhau. Phương pháp sinh học là một trong những phương pháp xử lý nitơ hiệu quả nhất.

Coliform và vi sinh gây hại

Nước thải sinh hoạt của khu dân cư thường chứa nhiều loại vi sinh vật gây hại như Coliform và hữu cơ. Mặc dù nước thải khu dân cư là loại nước thải đơn giản và dễ xử lý, tuy nhiên việc thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt khu dân cư hiệu quả, đảm bảo mỹ quan đô thị và giảm chi phí là vấn đề được quan tâm đối với các nhà đầu tư.

Cải tạo và nâng cấp hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt khu dân cư là giải pháp nhằm xử lý hiệu quả nước thải và đảm bảo mỹ quan đô thị của khu dân cư.